Gibbaranea gibbosa confinis is een spinnenondersoort in de taxonomische indeling van de wielwebspinnen (Araneidae).[1]
Het dier behoort tot het geslacht Gibbaranea. De wetenschappelijke naam van de soort werd voor het eerst geldig gepubliceerd in 1870 door Eugène Simon.
Bronnen, noten en/of referentiesGibbaranea gibbosa là một loài nhện trong họ Araneidae.[1] Chúng được Charles Athanase Walckenaer mô tả khoa học lần đầu vào năm 1802.
Những con cái dài 4–7 mm, con đực dài 4 đến 5 mm. Ở phía trước của bụng là hai chỏm. Bụng có màu xanh lá cây, màu xám hoặc nâu nhạt. Nhện này được tìm thấy trên cây và bụi hồng. Loại này phân bố từ Châu Âu đến Azerbaijan.
Phương tiện liên quan tới Gibbaranea gibbosa tại Wikimedia Commons
Gibbaranea gibbosa là một loài nhện trong họ Araneidae. Chúng được Charles Athanase Walckenaer mô tả khoa học lần đầu vào năm 1802.
Những con cái dài 4–7 mm, con đực dài 4 đến 5 mm. Ở phía trước của bụng là hai chỏm. Bụng có màu xanh lá cây, màu xám hoặc nâu nhạt. Nhện này được tìm thấy trên cây và bụi hồng. Loại này phân bố từ Châu Âu đến Azerbaijan.